|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phĩnh
| [phĩnh] | | | Bloated, oedematous. | | | Phình phĩnh (láy, ý giảm ) | | A little bloated, a little oedematous. | | | Mặt phình phĩnh | | A slightly bloated face. | | | fill out, belly (out), swell out | | | bụng phĩnh | | (colloq.) be pregnant |
Bloated, oedematous Phình phĩnh (láy, ý giảm) A little bloated, a little oedematous Mặt phình phĩnh A slightly bloated face
|
|
|
|