Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phả hệ học


[phả hệ học]
(cũng nói phổ hệ học) Genealogy.
Nhà phả hệ học
Genealogist.



(cũng nói phổ hệ học) Genealogy
Nhà phả hệ học Genealogist

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.