|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải cái
| [phải cái] | | | (informal) the only drawback is | | | Người tính tốt nhưng phải cái hơi nóng | | A good-hearted person but only a bit quich-tempered. |
Only Người tính tốt nhưng phải cái hơi nóng A good-hearted person but only a bit quich-tempered
|
|
|
|