|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phản động
verb
to react sự phản động reaction
![](img/dict/02C013DD.png) | [phản động] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | reactionary | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lão là tay phản động, tôi chỉ cần đọc sách của lão viết là đủ biết rồi | | He's a reactionary, I only have to read his book to realize that |
|
|
|
|