|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phảng phất
verb to float in the air, to waft adj dim, vague
| [phảng phất] | | | to float in the air, to waft. | | | dim, vague, indistinct; vaguely, dimly | | | những ký ức phản phất | | dim memories | | | bear a slight resemblance | | | nét mặt ông ấy phảng phất giống chú tôi | | his face brears some resemblance to my uncle | | | hover | | | tôi thấy linh hồn của ông ấy phảng phất đâu đây | | I could almost feel his spirit hovering around |
|
|
|
|