Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phế vật



noun
refuse, waste material

[phế vật]
danh từ.
refuse, waste material, offal, garbage
phế vật bất linh
a waste matter has no power



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.