|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỏng
adj burnt, scalded verb to copy, to imitate
| [phỏng] | | | to imitate; to ape | | | to adapt | | | Phỏng theo tiểu thuyết của.. | | Adapted from the novel by... | | | xem phải không | | | Anh không hiểu phỏng ? | | You don't understand, do you ? | | | xem bỏng |
|
|
|
|