|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phun
verb to eject;to belch; to vomit; to gush; to erupt
| [phun] | | động từ | | | eject; belch; vomit; gush; (of volcano) erupt; spit; (of snake) hiss; (off whale) blow | | | khen tài nhả ngọc phun châu (truyện Kiều) | | your magic conjures gems and pearls; he cried |
|
|
|
|