Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá cố



adj
depart; deceased

[quá cố]
late; departed; defunct; deceased
Người cha quá cố của anh ta
His late father



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.