 | [quá mức] |
|  | excessive |
|  | Nóng / lạnh quá mức khiến cho cây cối bị hư hại |
| Plants are damaged by excessive heat/cold |
|  | beyond; over- |
|  | Hăng hái quá mức |
| Overenthusiastic; Overzealous |
|  | Kỹ lưỡng quá mức Overcautious |
|  | Thành công quá mức mong đợi |
| To succeed beyond one's expectations |