|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quái lạ
![](img/dict/02C013DD.png) | [quái lạ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Very strange, very odd. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | How strange, strange, extraordinary | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quái lạ, mới cúm đó mà đã chết | | How strange, to have died just after catching |
Very strange, very ođ
How strange Quái lạ, mới cúm đó mà đã chết How strange, to have died just after catching
|
|
|
|