quái lạ
 | [quái lạ] | |  | Very strange, very odd. | |  | How strange, strange, extraordinary | |  | Quái lạ, mới cúm đó mà đã chết | | How strange, to have died just after catching |
Very strange, very ođ
How strange Quái lạ, mới cúm đó mà đã chết How strange, to have died just after catching
|
|