|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quán xuyến
verb to penetrate thoroughly
| [quán xuyến] | | động từ. | | | penetrate (through), go (through), pass (through) | | | một sợi chỉ quán xuyến tất cả | | a central thread that runs through it all | | | take care (of) | | | quán xuyến nhà cửa | | take care of one's household |
|
|
|
|