Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quéo



noun
bachang mango

[quéo]
danh từ
bachang mango
cây quéo
mangotree
bent, crooked
bè quéo
bend, crook
nói quanh nói quéo
beat about the bush



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.