Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quản giáo


[quản giáo]
Educator-warden (in re-education camps).
superintendent (in prison)



Educator-warden (in re-education camps)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.