|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quấy phá
![](img/dict/02C013DD.png) | [quấy phá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to harass; to disturb | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quấy phá quân địch | | To harass the enemy forces | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lại thêm một ngày bình yên trong xưởng bị bà B quấy phá! | | Yet another quiet day in the workshop ruined by Mrs B! |
Harass
|
|
|
|