Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quần



noun
small ball; tenis ball. pants; trousers
verb
to tire out; to exhaust

[quần]
pants; trousers; breeches
Quần bó ống
Pegtop trousers; tapering trousers/pants
Quần này vòng eo bao nhiêu?
What waist are these trousers?
Quần lưng cao / thấp
Trousers with a high/low waist; High-waisted/low-waisted trousers
golf
Sân quần
Golf course
to exhaust somebody; to wear somebody out
xem quần thảo
Quần nước sáo áo cháo lòng
Dirty clothes; dirty linen



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.