|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quẩn trí
| [quẩn trí] | | | Become muddle-hearded. | | | Thất bại nhiều đâm ra quẩn trí | | To get muddle-headed because of many failures. | | | mentally confused |
Become muđle-hearded Thất bại nhiều đâm ra quẩn trí To get muddle-headed because of many failures
|
|
|
|