![](img/dict/02C013DD.png) | [quốc gia] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | state; nation; country |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một quốc gia trong một quốc gia |
| A state within a state |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các quốc gia trên thế giới |
| The nations of the world |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mang quốc tịch của quốc gia nơi mình sinh ra |
| To have the nationality of the country where one was born |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | national |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Được nhận vào đội tuyển bóng đá quốc gia |
| To be admitted into the national football team |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nationalist |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các đảng phái quốc gia |
| Nationalist parties |