|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyền hạn
noun
power; authority không vượt quá quyền hạn của cô ta This lies within his competence
![](img/dict/02C013DD.png) | [quyền hạn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | power; authority | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Điều này không vượt quá quyền hạn của cô ta | | This lies within his competence |
|
|
|
|