Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ráp



verb
to fit; to assemble; to join together

[ráp]
to assemble; to fit/put together
Ráp mặt sau với mặt trước chiếc áo len
To sew the back and the front of the sweater together
rough; uneven



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.