|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rèo rẹo
| [rèo rẹo] | | | Snivel constantly. | | | Thằng bé ốm rèo rẹo suốt ngày | | The ailing little boy snivelled all day long. |
Snivel constantly Thằng bé ốm rèo rẹo suốt ngày The ailing little boy snivelled all day long
|
|
|
|