Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rình mò


[rình mò]
to snoop; to spy
Tôi có cảm giác như lúc nào cũng bị người ta rình mò
I have the feeling I am spied on all the time



Lurk, watch for

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.