|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ròng
verb to ebb; flow back to the sea adj pure vàng ròng pure gold througthout năm năm ròng throughtout five years
| [ròng] | | động từ | | | to ebb; flow back to the sea | | tính từ | | | pure, unalloyed | | | vàng ròng | | pure gold | | | througthout | | | năm năm ròng | | throughtout five years | | | ebb, ebb-tide (nước ròng) | | | all through, long | | | trên sáu mươi năm ròng | | over sixty long years |
|
|
|
|