Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)



[ró]
Bag.
(thông tục) Pinch.
Ai lại ró mất một quả cam rồi?
Who has pinched an orange ?
daphne
rush basket (cái ró)
feel with one's hand (ró ráy)



Bag.
(thông tục) Pinch
Ai lại ró mất một quả cam rồi? Who has pinched an orange?

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.