|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
răm rắp
| [răm rắp] | | | All to a man, all at the same time. | | | Tất cả học sinh răm rắp xếp hàng | | All the pupils lined up to a man. | | | simultaneously; obey as a body |
All to a man, all at the same time Tất cả học sinh răm rắp xếp hàng All the pupils lined up to a man
|
|
|
|