Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
răm rắp


[răm rắp]
All to a man, all at the same time.
Tất cả học sinh răm rắp xếp hàng
All the pupils lined up to a man.
simultaneously; obey as a body



All to a man, all at the same time
Tất cả học sinh răm rắp xếp hàng All the pupils lined up to a man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.