|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
răng
noun
tooth sún răng toothless
 | [răng] | | |  | tooth | | |  | Sún răng | | | Toothless | | |  | dental | | |  | Sự chăm sóc răng | | | Tooth/dental care | | |  | Sáng mai tôi có hẹn đi chữa răng | | | Tomorrow morning, I shall have a dental appointment | | |  | cog | | |  | (khẩu ngữ) why |
|
|
|
|