rạch ròi
adj
clear; distinctly ăn nói rạch ròi to speak distinctly
 | [rạch ròi] |  | tính từ | | |  | clear; distinctly; manifestly; clearly; plainly; evidently; clear-cut | | |  | ăn nói rạch ròi | | | to speak distinctly | | |  | nàng nghe dường cũng thị phi rạch ròi (truyện Kiều) | | | it sounded like logic, sorting right from wrong |
|
|