|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rập rờn
verb to float
| [rập rờn] | | động từ | | | float, flutter, fly about, hover, waver in the wind, move up and down, undulate | | | lúa rập rờn trong gió | | a field of rice undulating in the breeze, the crops were waving in the wind |
|
|
|
|