|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rợ
noun savage; barbarian
| [rợ] | | danh từ | | | savage, barbarian, barbarous, cruel, inhuman, barbarians, uncivilized people, savages | | | string, twine | | | garish, flashy, dashing (of colour) | | | đối với tôi màu đó rợ quá | | it's far too dashing for me |
|
|
|
|