|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rợp trời
| [rợp trời] | | | Overshadow the sky, cloud the sky. | | | Cờ và khẩu hiệu rợp trời | | Flags and banners overshadowed the sky (by their multitude). |
Overshadow the sky, cloud the skỵ Cờ và khẩu hiệu rợp trời Flags and banners overshadowed the sky (by their multitude)
|
|
|
|