| [rừng] |
| | wood; forest; jungle |
| | Rừng tự nhiên |
| Natural forest |
| | Một rừng ăng ten / cờ / nhà chọc trời |
| A forest of aerials/flags/skyscrapers |
| | Đi vô rừng |
| To go into the woods |
| | Đi ngựa / xe đạp / xe hơi xuyên rừng |
| To ride/cycle/drive through a forest |
| | Càng đi sâu vào rừng càng thấy tĩnh lặng |
| The further you walk into the forest, the quieter it becomes |
| | wild; savage |
| | Mèo rừng |
| Wild cat |