Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra tay


[ra tay]
Show off, show what stuff one is made off, show one's ability
Ra tay làm một việc gì
To do something to show off.
Set about, begin (to do something), set out (to do something), undertake (to)
ra tay tháo cũi sổ lồng như chơi (truyện Kiều)
who'll free her from her cage - it's mere child's play



Show off, show what stuff one is made off
Ra tay làm một việc gì To do something to show off
Set about, begin (to do something)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.