Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng chế



verb
to invent
sáng chế ra máy giặt to invent the washer
noun
invention

[sáng chế]
động từ
to invent
sáng chế ra máy giặt
to invent the washer
danh từ
invention



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.