|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sạt
| [sạt] | | | to blow off part of something | | | Nước lũ phá sạt một mảng đê | | Floods blew off part of the dyke | | | to lose all | | | Sạt hết vốn | | To lose all one's capital | | | to whiz past something | | | Viên đạn sạt qua tai anh ta | | A bullet whizzed past his ear |
Take off part of Nước lũ phá sạt một mảng đê Floods blew off part of the dyke Lose all Sạt hết vốn To lose all one's capital Whiz past Viên đạn sạt qua tai A bullet whizzed past one's ear
|
|
|
|