|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sổng sểnh
| [sổng sểnh] | | | Unwatched, left unattended. | | | Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết | | If you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape |
Unwatched, left unattended Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết If you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape
|
|
|
|