Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sổng sểnh


[sổng sểnh]
Unwatched, left unattended.
Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết
If you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape



Unwatched, left unattended
Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết If you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.