|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sờ soạng
![](img/dict/02C013DD.png) | [sờ soạng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Grope for. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sờ soạng tìm bao diêm trong đêm tối | | To grope for one's match box in the dark. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Cuddle (a woman); touch (somebody) up. |
Grope for Sờ soạng tìm bao diêm trong đêm tối To grope for one's match box in the dark
Cuddle (a woman); touch (somebody) up
|
|
|
|