|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sử dụng
verb
to use, to utilize, to employ
![](img/dict/02C013DD.png) | [sử dụng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to use; to utilize; to employ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh biết sử dụng máy tính chứ? | | Do you know how to use computers? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sử dụng kiến thức của mình vào mục đích chính trị | | To use one's knowledge for political ends | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sử dụng phương tiện vận tải công cộng | | To use public transport |
|
|
|
|