|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sữa
noun
milk sữa mẹ mother's milk sữa bột powdered milk
![](img/dict/02C013DD.png) | [sữa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | milk | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sữa cho em bé uống | | Baby milk | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sữa đã gạn hết kem | | Skimmed milk | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sữa có thêm các chất dinh dưỡng vào | | Fortified milk | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cho hai cốc cà phê! - Có sữa hay không có sữa? | | Two coffees, please! - With or without milk?/Black or white? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bò cái nhiều sữa | | The cow milks well | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sữa đã trở mùi | | The milk has gone sour; The milk has turned | | ![](img/dict/809C2811.png) | Trắng như sữa | | ![](img/dict/633CF640.png) | Milky; milk-white | | ![](img/dict/809C2811.png) | Sự tiết sữa; thời kỳ tiết sữa | | ![](img/dict/633CF640.png) | Lactation | | ![](img/dict/809C2811.png) | Dụng cụ đo sữa | | ![](img/dict/633CF640.png) | Milk-gauge; lactometer |
|
|
|
|