|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sa lầy
verb to bog down xe tải sa lầy ở đường bùn tho lorry (got) bogged down on a muddy road
| [sa lầy] | | | to get stuck in the mud; to get bogged down in the mud | | | Xe tải sa lầy trên đường bùn | | The lorry got bogged down on a muddy road |
|
|
|
|