|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sao
noun
star Bầu trời đêm nay đầy sao This starry sky of the night ngôi sao sân cỏ a star player, a football star to copy, to duplicate to dry in a pan, to dehydrat why, how, what
![](img/dict/02C013DD.png) | [sao] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | star | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một đêm đầy sao | | A starry/starlit night | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khách sạn ba sao | | Three-star hotel | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tướng bốn sao | | Four-star general | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to copy; to duplicate; to photocopy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sao ba bản giấy phép xây dựng | | To make three copies of the building permit | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to dry in a pan; to dehydrate | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | why | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sao anh đến trễ vậy? | | Why do you come so late? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sao chị nói ra chi vậy? | | What did you say that for? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sao lại cũng tôi? | | Why me again? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | what | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh nghĩ sao về cô ta / về vụ đó? | | What do you think about her/it? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | how | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công việc sao rồi? | | How's business? |
|
|
|
|