|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tưởng tượng
verb
to imagine
 | [tưởng tượng] | | |  | to picture; to fancy; to imagine | | |  | Hắn tưởng tượng hắn có người bạn tên là A | | | In his imagination, he has a friend called A | | |  | Phần còn lại tôi cho anh tưởng tượng đấy | | | I leave the rest to your imagination | | |  | Tôi tưởng tượng hắn là một bậc anh hùng | | | I imagined him as a hero | | |  | xem hư cấu 2 |
|
|
|
|