Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tắc xi



noun
taxi, cab

[tắc xi]
taxi; cab
Bến tắc xi
Taxi rank/stand
Gọi một chiếc tắc xi đang chạy rảo kiếm khách
To hail a cruising taxi
Điện thoại gọi tắc xi đến
To phone for a taxi
Tài xế tắc xi
Taxi-driver; cab-driver; cabby


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.