|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thành tích
noun achievement, accomplishment, performance
| [thành tích] | | | result; performance; achievement | | | Thành tích học tập của một thương binh | | Scholastic achievements of a wounded soldier | | | Thành tích đáng tự hào nhất của anh ta là đã đưa tin học vào công ty | | His proudest achievement is to have computerized the company |
|
|
|
|