|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thù lao
noun
reward, pay, compensation
verb
to reward, to pay
![](img/dict/02C013DD.png) | [thù lao] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | reward, pay, compensation, fee | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to reward, to pay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pay for sb's work | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | làm việc cả ngày chỉ được thù lao rẻ mạt | | to work all day for a mere pittance |
|
|
|
|