|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thường xuyên
adj regular, constant; frequent adv regularly, frequently
| [thường xuyên] | | | regular; frequent; permanent | | | Cô ta là người thường xuyên đọc báo này | | She's a regular reader of this paper | | | Thu nhập thường xuyên | | Regular income | | | Cái đó phải cập nhật thường xuyên | | It needs regular updating | | | unceasing; constant | | | Biểu lộ mối quan tâm thường xuyên | | To display unceasing concern |
|
|
|
|