Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thường xuyên



adj
regular, constant; frequent
adv
regularly, frequently

[thường xuyên]
regular; frequent; permanent
Cô ta là người thường xuyên đọc báo này
She's a regular reader of this paper
Thu nhập thường xuyên
Regular income
Cái đó phải cập nhật thường xuyên
It needs regular updating
unceasing; constant
Biểu lộ mối quan tâm thường xuyên
To display unceasing concern



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.