Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thận trọng



adj
cautious

[thận trọng]
cautious; careful; prudent
Chúng tôi rất cẩn thận khi dùng người
We are very careful (about) who we employ
Hãy thận trọng lời ăn tiếng nói!
Be careful what you say!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.