![](img/dict/02C013DD.png) | [thề] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pledge; to vow; to swear; to take/swear an oath |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thề danh dự |
| To swear on one's honour |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thề trung thành với ai |
| To swear allegiance to somebody |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi thề có Chúa / trời làm chứng là tôi không biết gì về chuyện đó cả |
| I swear to God/heaven that I don't know about it |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thề giữ bí mật |
| To be sworn to secrecy; To vow secrecy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi thề không bao giờ đặt chân đến nhà nó nữa |
| I vow/swear never to set foot in his house again |