|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thị trường
noun
market field of vision
![](img/dict/02C013DD.png) | [thị trường] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | market | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thị trường tín dụng | | Credit market | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thị trường ngoại hối | | Foreign exchange market | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thị trường nhà đất | | Property market | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thị trường đường / cà phê | | Sugar/coffee market | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thâm nhập thị trường | | To penetrate a market | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đưa sản phẩm của mình ra thị trường | | To put one's product on the market; To bring one's product onto the market |
|
|
|
|