![](img/dict/02C013DD.png) | [thịnh hành] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | in vogue; popular; widespread; prevalent |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kiểu tóc ấy rất thịnh hành những năm 30 của thế kỷ 20 |
| That hairstyle was much in vogue in the 1930s |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tóc dài ngày nay không còn thịnh hành nữa |
| The vogue for long hair is on the way out |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Váy ngắn đang thịnh hành trở lại |
| Miniskirts are back in vogue |