![](img/dict/02C013DD.png) | [thử] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to test; to try; to sample |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thử một sản phẩm trước khi mua |
| To sample a product before buying it |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dùng thử một nhãn hiệu bột giặt mới |
| To try (out) a new brand of washing powder |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ cho cô ấy thử việc một tháng xem sao! |
| Let's give her a month's trial! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời gian thử việc |
| Period of probation; trial period |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đang trong thời gian thử việc |
| To be on probation; To be a probationer |